Trang chủ3787 • TYO
add
Techno Mathematical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 539,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T JPY
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,00 Tr | -46,15% |
Chi phí hoạt động | 162,00 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -466,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,73 | -952,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,25 Tr | -1.986,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,00 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -13,23% |
Tổng nợ | 78,00 Tr | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -466,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
56