Trang chủ378800 • KOSDAQ
add
Shaperon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ₩ - 3.125,00 ₩
Phạm vi một năm
1.389,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,88 T KRW
Số lượng trung bình
549,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -23,98% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,20 T | 568.722.225,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 T | 24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | -23,04% |
Tổng tài sản | 19,28 T | -22,89% |
Tổng nợ | 3,28 T | -45,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 T | -86,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,69 T | 132,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,79 Tr | 1.645,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 T | 213,79% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | 46,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
50