Trang chủ3796 • TYO
add
e-Seikatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ¥ - 491,00 ¥
Phạm vi một năm
424,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,14 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 409,43 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -105,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -105,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,84 Tr | -17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 788,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,55 Tr | -53,24% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -7,50% |
Tổng nợ | 476,91 Tr | -19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -105,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,08 Tr | -51,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,73 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,88 Tr | -1.048,50% |
Dòng tiền tự do | -56,27 Tr | -1.424,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
201