Trang chủ3799 • TYO
add
Keyware Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.172,00 ¥
Phạm vi một năm
607,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T JPY
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 895,00 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,50 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 82,06% |
Tổng tài sản | 10,57 T | -8,60% |
Tổng nợ | 3,02 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
1.289