Trang chủ3800 • TYO
add
Unirita Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.937,00 ¥ - 1.939,00 ¥
Phạm vi một năm
1.830,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 T JPY
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -0,28% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,50 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 T | 3,69% |
Tổng tài sản | 15,84 T | 4,64% |
Tổng nợ | 3,65 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1982
Trang web
Nhân viên
681