Trang chủ3804 • TYO
add
System D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.736,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.701,00 ¥ - 1.747,00 ¥
Phạm vi một năm
1.091,00 ¥ - 1.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,99 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 42,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | 18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 73,10% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 8,90% |
Tổng nợ | 1,96 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 42,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
280