Trang chủ380540 • KOSDAQ
add
Opticore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
873,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
855,00 ₩ - 1.134,00 ₩
Phạm vi một năm
855,00 ₩ - 1.629,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 T KRW
Số lượng trung bình
314,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 52,48% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -3.056,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,81 | -3.883,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 T | -641,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 102,60% |
Tổng tài sản | 43,03 T | 29,51% |
Tổng nợ | 24,98 T | 102,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -3.056,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,71 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -744,96 Tr | -146,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,27 Tr | 79,96% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 70,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
63