Trang chủ3807 • TYO
add
Fisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T JPY
Số lượng trung bình
243,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 924,00 Tr | -20,07% |
Chi phí hoạt động | 550,00 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -2,90 T | -176,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,53 | -195,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 Tr | -147,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,00 Tr | -13,75% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -31,66% |
Tổng nợ | 1,76 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 T | -176,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,00 Tr | -22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | -127,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,00 Tr | 26,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 Tr | -122,76% |
Dòng tiền tự do | 132,88 Tr | 119,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26