Trang chủ381970 • KRX
add
K Car Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.830,00 ₩ - 13.970,00 ₩
Phạm vi một năm
11.100,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
670,69 T KRW
Số lượng trung bình
53,39 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
8,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,39 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 40,26 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 9,34 T | 93,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 82,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 T | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | -68,23% |
Tổng tài sản | 524,85 T | -5,28% |
Tổng nợ | 299,06 T | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 T | 93,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,70 T | -147,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -698,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,62 T | -262,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 T | -200,87% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | -81,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.127