Trang chủ3823 • TYO
add
The Why How Do Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ¥ - 55,00 ¥
Phạm vi một năm
28,00 ¥ - 189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 477,00 Tr | 128,23% |
Chi phí hoạt động | 265,00 Tr | 43,24% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | 95,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | 97,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | 76,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 109,41% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 61,21% |
Tổng nợ | 896,00 Tr | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | 95,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76