Trang chủ3825 • TYO
add
Remixpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
229,00 ¥ - 848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 348,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,46 | 266,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 329,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -66,49% |
Tổng tài sản | 35,89 T | 70,80% |
Tổng nợ | 3,60 T | 37,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 348,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
272