Trang chủ382800 • KOSDAQ
add
GnBS Eco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.085,00 ₩ - 4.215,00 ₩
Phạm vi một năm
2.410,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,74 T KRW
Số lượng trung bình
213,56 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | -24,07% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -63,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -61,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,16 Tr | -81,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 T | -31,00% |
Tổng tài sản | 137,89 T | — |
Tổng nợ | 25,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -63,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 T | -0,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 T | 131,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -963,06 Tr | -720,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | 83,51% |
Dòng tiền tự do | -6,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
142