Trang chủ382800 • KOSDAQ
add
GnBS Eco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
2.550,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,08 T KRW
Số lượng trung bình
70,00 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,10 T | 75,25% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 34,00% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 912,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | 476,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,06 Tr | -35,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | -38,79% |
Tổng tài sản | 141,00 T | 7,36% |
Tổng nợ | 27,42 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 912,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | 63,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | -69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | 18,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 T | 25,51% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
145