Trang chủ382840 • KOSDAQ
add
Onejoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.030,00 ₩ - 11.520,00 ₩
Phạm vi một năm
8.600,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,81 T KRW
Số lượng trung bình
315,07 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,45 T | 53,39% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -14,86% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 215,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 175,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,48 Tr | 132,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,34 T | 29,79% |
Tổng tài sản | 237,37 T | 43,40% |
Tổng nợ | 110,43 T | 81,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 215,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 T | 181,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,09 Tr | -139,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -853,83 Tr | 59,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 T | 234,78% |
Dòng tiền tự do | 11,13 T | 321,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
110