Trang chủ382900 • KOSDAQ
add
Bumhan Fuel Cell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.740,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,37 T KRW
Số lượng trung bình
127,64 N
Tỷ số P/E
175,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 53,33% |
Thu nhập ròng | -255,33 Tr | 76,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 81,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,61 Tr | 142,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,84 T | -38,96% |
Tổng tài sản | 312,42 T | 152,69% |
Tổng nợ | 146,57 T | 726,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,33 Tr | 76,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | -18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,05 T | -50,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,84 T | 33.477,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 127,01% |
Dòng tiền tự do | 92,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
92