Trang chủ383310 • KOSDAQ
add
Ecopro HN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.100,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 40.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
603,03 T KRW
Số lượng trung bình
72,79 N
Tỷ số P/E
34,62
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,40 T | -49,40% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 5,88% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -48,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,10 T | 1.394,21% |
Tổng tài sản | 432,03 T | 61,75% |
Tổng nợ | 131,96 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -48,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,61 T | 677,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,27 T | -14,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,40 Tr | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,81 T | -566,41% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | 89,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
334