Trang chủ383310 • KOSDAQ
add
Ecopro HN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.350,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 48.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
613,52 T KRW
Số lượng trung bình
108,44 N
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 T | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 28,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,44 T | 2.266,24% |
Tổng tài sản | 437,93 T | 92,07% |
Tổng nợ | 140,52 T | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,33 Tr | 188,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,10 T | 134,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 T | -4.596,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | 108,00% |
Dòng tiền tự do | -10,49 T | 68,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
331