Trang chủ3835 • TYO
add
eBASE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
428,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T JPY
Số lượng trung bình
152,94 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 328,44 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 285,36 Tr | -21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,94 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,42 Tr | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 9,75% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 4,75% |
Tổng nợ | 601,00 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,36 Tr | -21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
478