Trang chủ3843 • TYO
add
FreeBit
Giá đóng cửa hôm trước
1.596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Phạm vi một năm
1.134,00 ¥ - 1.763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 T JPY
Số lượng trung bình
56,94 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 30,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 38,28 T | 5,40% |
Tổng nợ | 29,27 T | 40,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 30,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
873