Trang chủ3845 • TYO
add
I-Freek Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ¥ - 83,00 ¥
Phạm vi một năm
72,00 ¥ - 129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T JPY
Số lượng trung bình
66,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,00 Tr | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | -40,41% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 134,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 135,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 145,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 Tr | -1,09% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -9,27% |
Tổng nợ | 493,00 Tr | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 134,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
569