Trang chủ3847 • TYO
add
Pacific Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Phạm vi một năm
3.070,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T JPY
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 34,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 Tr | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 14,89% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 8,16% |
Tổng nợ | 2,75 T | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 34,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
638