Trang chủ3853 • TYO
add
Asteria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.026,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
396,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 837,36 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 525,21 Tr | -32,45% |
Thu nhập ròng | 183,96 Tr | 1.015,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,97 | 993,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,59 Tr | 1.774,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 9,46% |
Tổng nợ | 1,68 T | -14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,96 Tr | 1.015,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
139