Trang chủ3853 • TYO
add
Asteria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
496,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
396,00 ¥ - 637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T JPY
Số lượng trung bình
92,65 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,30 Tr | -29,11% |
Chi phí hoạt động | 234,51 Tr | -75,55% |
Thu nhập ròng | 355,44 Tr | 233,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,09 | 287,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 88,78% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 3,14% |
Tổng nợ | 1,73 T | -21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,44 Tr | 233,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
128