Trang chủ3854 • TYO
add
I'LL INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.587,00 ¥ - 2.632,00 ¥
Phạm vi một năm
2.278,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,04 T JPY
Số lượng trung bình
50,76 N
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 9,13% |
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | -5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | 19,18% |
Tổng tài sản | 14,29 T | 15,07% |
Tổng nợ | 4,50 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1991
Trang web
Nhân viên
938