Trang chủ3856 • TYO
add
Abalance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ¥ - 918,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,24 T JPY
Số lượng trung bình
434,44 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,25 T | 67,40% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 46,69% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 302,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 220,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | 51,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,42 T | 37,47% |
Tổng tài sản | 156,92 T | 24,81% |
Tổng nợ | 112,68 T | 29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 302,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.713