Trang chủ3856 • TYO
add
Abalance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
589,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
570,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T JPY
Số lượng trung bình
383,18 N
Tỷ số P/E
1,60
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,80 T | -43,07% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -57,22% |
Thu nhập ròng | 603,00 Tr | -67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -42,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,48 T | 82,40% |
Tổng tài sản | 145,80 T | -1,39% |
Tổng nợ | 102,46 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,00 Tr | -67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | — |
Dòng tiền tự do | -4,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.684