Trang chủ3858 • TYO
add
Ubiquitous AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T JPY
Số lượng trung bình
94,88 N
Tỷ số P/E
41,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 124,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | 106,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,50 Tr | 47,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -8,50% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -7,32% |
Tổng nợ | 1,06 T | -24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 124,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
194