Trang chủ3864 • TYO
add
Mitsubishi Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 618,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T JPY
Số lượng trung bình
386,03 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,29 T | -11,28% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | -9,72% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -52,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -37,67% |
Tổng tài sản | 208,22 T | -11,54% |
Tổng nợ | 122,94 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Paper Mills Limited is a Japanese company based in Sumida, Tokyo. It is part of the Mitsubishi and Oji Paper group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1898
Trang web
Nhân viên
2.832