Trang chủ3864 • TYO
add
Mitsubishi Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
657,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 782,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,40 T JPY
Số lượng trung bình
185,95 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,46 T | -12,31% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -5.621,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -6.560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 199,42 T | -14,30% |
Tổng nợ | 117,02 T | -17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -5.621,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Paper Mills Limited is a Japanese company based in Sumida, Tokyo. It is part of the Mitsubishi and Oji Paper group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1898
Trang web
Nhân viên
2.720