Trang chủ3864 • TYO
add
Mitsubishi Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
745,00 ¥ - 774,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 T JPY
Số lượng trung bình
325,73 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,26 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | -10,34% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 225,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 236,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 T | 24,64% |
Tổng tài sản | 226,26 T | 1,42% |
Tổng nợ | 135,12 T | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 225,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Paper Mills Limited is a Japanese company based in Sumida, Tokyo. It is part of the Mitsubishi and Oji Paper group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1898
Trang web
Nhân viên
2.832