Trang chủ386A • TYO
add
Minoya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Phạm vi một năm
1.548,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T JPY
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | -247,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -251,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -85,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 51,01% |
Tổng tài sản | 9,54 T | 7,46% |
Tổng nợ | 5,95 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | -247,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
177