Trang chủ388050 • KOSDAQ
add
G2Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.110,00 ₩ - 11.810,00 ₩
Phạm vi một năm
4.960,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,11 T KRW
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
62,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | -296,41 Tr | -152,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | -150,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,85 Tr | -109,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 64,81 T | 22,74% |
Tổng nợ | 28,15 T | 41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,41 Tr | -152,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 T | -60,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,91 Tr | 86,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,34 Tr | 247,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 T | 19,02% |
Dòng tiền tự do | -3,83 T | 7,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83