Trang chủ388610 • KOSDAQ
add
GFC Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.660,00 ₩ - 16.390,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,38 T KRW
Số lượng trung bình
62,69 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 26,87% |
Thu nhập ròng | -288,11 Tr | 36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | 42,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,99 Tr | -41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | — |
Tổng tài sản | 32,51 T | — |
Tổng nợ | 9,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,11 Tr | 36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,10 Tr | -58,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -268,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -843,04 Tr | -559,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | -26.838,61% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
111