Trang chủ389020 • KOSDAQ
add
Zaram Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.850,00 ₩ - 37.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.900,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,01 T KRW
Số lượng trung bình
48,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -49,17% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 138,68% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -510,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,42 | -907,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -344,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 T | 68,90% |
Tổng tài sản | 73,47 T | 88,43% |
Tổng nợ | 34,20 T | 1.739,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -510,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | -67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | 2,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,48 Tr | -16,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 T | -14,63% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | -120,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73