Trang chủ3892 • TYO
add
Okayama Paper Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.539,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T JPY
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,75 Tr | -14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -28,42% |
Tổng tài sản | 17,18 T | -3,00% |
Tổng nợ | 3,80 T | -31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
192