Trang chủ389470 • KOSDAQ
add
Inventage Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.800,00 ₩ - 45.550,00 ₩
Phạm vi một năm
9.450,00 ₩ - 61.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,36 T KRW
Số lượng trung bình
998,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,06 Tr | 74,42% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 27,79% |
Thu nhập ròng | -8,16 T | -439,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,83 N | -294,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 T | -32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 T | — |
Tổng tài sản | 120,41 T | — |
Tổng nợ | 62,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,16 T | -439,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 T | -67,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 936,87 Tr | 161,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 T | 3.216,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 T | 352,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
67