Trang chủ3895 • TYO
add
Havix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
441,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T JPY
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 491,00 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,75 Tr | -16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -32,93% |
Tổng tài sản | 12,31 T | -6,00% |
Tổng nợ | 5,04 T | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
204