Trang chủ3896 • TYO
add
Awa Paper & Technological Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ¥ - 335,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
20,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 569,00 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | -188,00 Tr | -347,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 | -340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,50 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -269,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -10,14% |
Tổng tài sản | 26,63 T | 16,81% |
Tổng nợ | 19,63 T | 23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,00 Tr | -347,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1916
Trang web
Nhân viên
645