Trang chủ3900 • TYO
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
999,00 ¥ - 1.012,00 ¥
Phạm vi một năm
913,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 T JPY
Số lượng trung bình
94,68 N
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 38,05% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 27,01% |
Thu nhập ròng | 131,38 Tr | -50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -64,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,54 Tr | 50,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 17,54 T | 57,10% |
Tổng nợ | 10,11 T | 118,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,38 Tr | -50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483