Trang chủ3901 • TYO
add
MarkLines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.852,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Phạm vi một năm
1.852,00 ¥ - 3.255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T JPY
Số lượng trung bình
67,46 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 401,00 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 427,00 Tr | -6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | -6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,00 Tr | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 11,87% |
Tổng nợ | 2,16 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 427,00 Tr | -6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136