Trang chủ3902 • TYO
add
Medical Data Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 474,00 ¥
Phạm vi một năm
332,00 ¥ - 619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T JPY
Số lượng trung bình
253,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | -22,61 Tr | 68,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 166,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -23,44% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -17,36% |
Tổng nợ | 1,80 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,61 Tr | 68,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
315