Trang chủ3903 • TYO
add
Gumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 757,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,03 T JPY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -54,78% |
Chi phí hoạt động | 433,40 Tr | -56,66% |
Thu nhập ròng | 557,55 Tr | 111,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,28 | 125,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,05 Tr | 105,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 27,19% |
Tổng tài sản | 23,88 T | 23,55% |
Tổng nợ | 6,01 T | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,55 Tr | 111,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
689