Trang chủ3903 • TYO
add
Gumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
378,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 378,00 ¥
Phạm vi một năm
360,00 ¥ - 865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,18 T JPY
Số lượng trung bình
702,31 N
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -52,46% |
Chi phí hoạt động | 435,73 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 845,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,14 | 1.667,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 1,78% |
Tổng tài sản | 24,85 T | — |
Tổng nợ | 5,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 845,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
378