Trang chủ3903 • TYO
add
Gumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 476,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 415,00 Tr | -59,63% |
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | 215,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,95 | 237,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,50 Tr | 111,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -4,19% |
Tổng tài sản | 22,71 T | -13,26% |
Tổng nợ | 6,76 T | -24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | 215,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
689