Trang chủ3904 • TYO
add
KAYAC
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ¥ - 471,00 ¥
Phạm vi một năm
445,00 ¥ - 828,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T JPY
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
226,88
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 8,32% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -106,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -107,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,00 Tr | -39,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -11,18% |
Tổng tài sản | 11,41 T | -0,64% |
Tổng nợ | 5,51 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -106,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
572