Trang chủ3905 • TYO
add
Datasection Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,33 T JPY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,00 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 526,00 Tr | 65,41% |
Thu nhập ròng | -333,00 Tr | -258,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,85 | -188,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,00 Tr | -630,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 39,55% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 33,95% |
Tổng nợ | 1,65 T | -43,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,00 Tr | -258,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
221