Trang chủ3905 • TYO
add
Datasection Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.062,00 ¥ - 2.196,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,74 T JPY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 31,46% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 203,46% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | -639,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,01 | -462,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,00 Tr | -6.522,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,00 Tr | -58,12% |
Tổng tài sản | 13,80 T | 194,03% |
Tổng nợ | 7,94 T | 310,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | -639,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
221