Trang chủ3905 • TYO
add
Datasection Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.284,00 ¥ - 2.506,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 2.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,00 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 605,00 Tr | 148,97% |
Thu nhập ròng | -251,00 Tr | 38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,46 | 52,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,00 Tr | -812,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,00 Tr | -68,88% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 21,32% |
Tổng nợ | 2,20 T | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,00 Tr | 38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
210