Trang chủ3909 • TYO
add
Showcase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
374,91 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,00 Tr | -81,33% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | -34,35% |
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,36 | -301,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 Tr | -164,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,00 Tr | -29,01% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -25,48% |
Tổng nợ | 768,00 Tr | -66,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Nhân viên
120