Trang chủ3909 • TYO
add
Showcase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 323,00 ¥
Phạm vi một năm
209,00 ¥ - 423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T JPY
Số lượng trung bình
34,59 N
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 2.088,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,48 | 1.720,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,50 Tr | 1.243,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 150,49% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -16,05% |
Tổng nợ | 776,00 Tr | -58,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 2.088,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Nhân viên
120