Trang chủ3909 • TYO
add
Showcase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
288,00 ¥ - 295,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,00 Tr | -79,72% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | -36,61% |
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | 67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,81 | -61,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | 83,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 Tr | 11,84% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -10,67% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | -65,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | 67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Nhân viên
120