Trang chủ3910 • TYO
add
MKSystem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
308,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,00 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,29 | 47,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | 248,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,00 Tr | 7,19% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -4,28% |
Tổng nợ | 1,76 T | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
118