Trang chủ3911 • TYO
add
Aiming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ¥ - 243,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T JPY
Số lượng trung bình
381,12 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -31,16% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 1.037,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 1.041,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,00 Tr | 203,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 74,24% |
Tổng tài sản | 9,15 T | 19,80% |
Tổng nợ | 2,08 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 1.037,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
705