Trang chủ3912 • TYO
add
Mobile Factory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
635,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T JPY
Số lượng trung bình
51,76 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,00 Tr | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | -25,25% |
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 150,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | 148,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,00 Tr | 32,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 8,99% |
Tổng nợ | 812,00 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,00 Tr | 150,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
91