Trang chủ3915 • TYO
add
TerraSky Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ¥ - 2.725,00 ¥
Phạm vi một năm
1.353,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 T JPY
Số lượng trung bình
239,77 N
Tỷ số P/E
46,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 197,81 Tr | 19.880,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,42 Tr | 169,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 4,23% |
Tổng tài sản | 18,13 T | 6,50% |
Tổng nợ | 5,99 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,81 Tr | 19.880,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
1.193