Trang chủ3916 • TYO
add
Digital Information Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.404,00 ¥ - 2.454,00 ¥
Phạm vi một năm
1.452,00 ¥ - 2.626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 T JPY
Số lượng trung bình
28,62 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 722,00 Tr | 29,16% |
Thu nhập ròng | 660,00 Tr | 47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 16,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 51,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 20,38% |
Tổng nợ | 3,22 T | 38,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,00 Tr | 47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.499