Trang chủ3917 • TYO
add
iRidge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
521,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 702,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
16,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 551,00 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 93,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 93,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,25 Tr | -55,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -4,63% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 8,34% |
Tổng nợ | 3,39 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 93,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
256