Trang chủ3920 • TYO
add
Internetworking & Broadband Cnslt co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ¥ - 918,00 ¥
Phạm vi một năm
406,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
70,31 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,33 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 302,23 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 174,14 Tr | 816,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,61 | 713,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,77 Tr | 48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 30,78% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 10,02% |
Tổng nợ | 1,23 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,14 Tr | 816,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
81