Trang chủ3920 • TYO
add
Internetworking & Broadband Cnslt co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T JPY
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,12 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 301,65 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 232,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 224,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,91 Tr | 863,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 32,02% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,16 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 232,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
81