Trang chủ3921 • TYO
add
NEOJAPAN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Phạm vi một năm
1.242,00 ¥ - 2.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T JPY
Số lượng trung bình
45,63 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 518,94 Tr | -25,22% |
Thu nhập ròng | 430,36 Tr | 231,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,76 | 177,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,44 Tr | 138,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | 2,72% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 7,17% |
Tổng nợ | 2,93 T | 28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,36 Tr | 231,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
285