Trang chủ3921 • TYO
add
NEOJAPAN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Phạm vi một năm
1.006,00 ¥ - 2.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,65 T JPY
Số lượng trung bình
102,74 N
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 544,01 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 381,37 Tr | 10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | -0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,31 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -9,93% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 0,40% |
Tổng nợ | 2,54 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,37 Tr | 10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
285