Trang chủ3925 • TYO
add
Double Standard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.729,00 ¥ - 1.754,00 ¥
Phạm vi một năm
1.174,00 ¥ - 1.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 T JPY
Số lượng trung bình
42,91 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -22,83% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | -48,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | -32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,75 Tr | -42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 6,30 T | -3,06% |
Tổng nợ | 518,00 Tr | -39,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | -48,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
134