Trang chủ3926 • TYO
add
Open Door Inc
Giá đóng cửa hôm trước
657,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
661,00 ¥ - 669,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,73 T JPY
Số lượng trung bình
60,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,00 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -107,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,16 | -102,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,00 Tr | -174,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -26,78% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -26,90% |
Tổng nợ | 411,00 Tr | -45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -107,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
186