Trang chủ3929 • TYO
add
Socialwire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
267,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 810,00 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -12,70% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 33,60% |
Tổng nợ | 1,48 T | 55,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
166